an táng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an táng+ verb
- To bury
- an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta
to lay a war veteran to rest beside his companions in arms
- lễ an táng
burial service
- dự lễ an táng người nào
to attend someone's burial service
- an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an táng"
Lượt xem: 1099